Kết quả tổng thể Thống kê giải vô địch bóng đá thế giới 2018

Số in đậm cho biết giá trị tối đa trong mỗi cột.

Theo đội tuyển

ĐộiSTTHBĐTBĐBTTBBTBBTBBBHSTBHSCSACSTVTBTVTBTĐ
 Argentina411241.0061.5092.25-3-0.7500.00112.7500.00
 Úc301210.3320.6751.67-3-1.0000.0072.3300.00
 Bỉ7601182.57162.2960.86+101.4330.43111.5700.00
 Brasil5311102.0081.6030.60+51.0030.6071.4000.00
 Colombia421171.7561.5030.75+30.7520.5092.2510.25
 Costa Rica301210.3320.6751.67-3-1.0000.0062.0000.00
 Croatia7421142.00142.0091.29+50.7120.29152.1400.00
 Đan Mạch413061.5030.7520.50+10.2520.5061.5000.00
 Ai Cập300300.0020.6762.00-4-1.3300.0051.6700.00
 Anh7313101.43121.7181.14+40.5710.1481.1400.00
 Pháp7610192.71142.0060.86+81.1440.57121.7100.00
 Đức310231.0020.6741.33-2-0.6700.0020.6710.33
 Iceland301210.3320.6751.67-3-1.0000.0031.0000.00
 Iran311141.3320.6720.6700.0010.3372.3300.00
 Nhật Bản411241.0061.5071.75-1-0.2500.0051.2500.00
 México420261.5030.7561.50-3-0.7510.2592.2500.00
 Maroc301210.3320.6741.33-2-0.6700.0082.6700.00
 Nigeria310231.0031.0041.33-1-0.3310.3341.3300.00
 Panama300300.0020.67113.67-9-3.0000.00113.6700.00
 Peru310231.0020.6720.6700.0010.3351.6700.00
 Ba Lan310231.0020.6751.67-3-1.0010.3331.0000.00
 Bồ Đào Nha412151.2561.5061.5000.0010.2571.7500.00
 Nga522181.60112.2071.40+40.8010.2061.2010.20
 Ả Rập Xê Út310231.0020.6772.33-5-1.6700.0010.3300.00
 Sénégal311141.3341.3341.3300.0000.0062.0000.00
 Serbia310231.0020.6741.33-2-0.6710.3393.0000.00
 Hàn Quốc310231.0031.0031.0000.0010.33103.3300.00
 Tây Ban Nha413061.5071.7561.50+10.2510.2520.5000.00
 Thụy Điển530291.8061.2040.80+20.4030.6081.6000.00
 Thụy Sĩ412151.2551.2551.2500.0000.0092.2510.25
 Tunisia310231.0051.6782.67-3-1.0000.0041.3300.00
 Uruguay5401122.4071.4030.60+40.8030.6030.6000.00
Tổng số64(1)5113(2)511791.401691.321691.3200.00330.262191.7140.03

Các đội tuyển được kết xuất trong chữ nghiêng đại diện cho quốc gia chủ nhà. Đội tuyển chiến thắng của cuộc thi được kết xuất trong chữ đậm.
(1) – Tổng số trận thua không được tính trong tổng số trận được diễn ra (tổng số trận thua = tổng số trận thắng)
(2) – Tổng số trận hòa (tied) cho tất cả các đội = Tổng số trận hòa (tied) ÷ 2 (cả hai đội tham gia)
(3) – Theo quy ước thống kê trong bóng đá, các trận đấu được quyết định trong hiệp phụ được tính là trận thắng và trận thua, trong khi các trận đấu được quyết định bởi loạt sút luân lưu được tính là trận hòa.

Theo liên đoàn

Liên đoànSTTHBĐTBĐĐiểm/Đội
AFC516439150.943.00
CAF5153210110.732.20
CONCACAF31021770.702.33
CONMEBOL5211137361.717.20
UEFA14663117181101.677.86
Tổng số3264(1)5113(2)511791.405.59

Quốc gia chủ nhà nằm trong khu vực được kết xuất trong chữ nghiêng.
(1) – Tổng số trận thua không được tính trong tổng số trận được diễn ra (tổng số trận thua = tổng số trận thắng)
(2) – Tổng số trận hòa (tied) cho tất cả các đội = Tổng số trận hòa (tied) ÷ 2 (cả hai đội tham gia)
(3) – Theo quy ước thống kê trong bóng đá, các trận đấu được quyết định trong hiệp phụ được tính là trận thắng và trận thua, trong khi các trận đấu được quyết định bởi loạt sút luân lưu được tính là trận hòa.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Thống kê giải vô địch bóng đá thế giới 2018 http://global.espn.com/football/fifa-world-cup/4/b... https://resources.fifa.com/image/upload/eng-01-061... https://resources.fifa.com/image/upload/eng-02-061... https://resources.fifa.com/image/upload/eng-11-061... https://resources.fifa.com/image/upload/eng-17-061... https://resources.fifa.com/image/upload/eng-19-062... https://resources.fifa.com/image/upload/eng-25-062... https://resources.fifa.com/image/upload/eng-37-062... https://resources.fifa.com/image/upload/eng-39-062... https://resources.fifa.com/image/upload/eng-51-070...